Có 1 kết quả:

雅故 yǎ gù ㄧㄚˇ ㄍㄨˋ

1/1

yǎ gù ㄧㄚˇ ㄍㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) old friend
(2) correct interpretation

Bình luận 0